Có 1 kết quả:

治安 zhì ān ㄓˋ ㄚㄋ

1/1

zhì ān ㄓˋ ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) law and order
(2) public security

Bình luận 0